🔍
Search:
RỒ DẠI
🌟
RỒ DẠI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Động từ
-
1
정신에 이상이 생겨 보통 사람과 다른 말과 행동을 하다.
1
ĐIÊN:
Thần kinh bất thường nên nói năng và hành động khác với người bình thường.
-
2
(낮잡는 말로) 일반적이지 않은 말이나 행동을 하다.
2
ĐIÊN RỒ, RỒ DẠI:
(cách nói hạ thấp) Thực hiện lời nói hay hành động không bình thường.
-
3
어떤 상태가 너무 심해서 정신이 없어질 정도로 괴로워하다.
3
PHÁT ĐIÊN:
Trạng thái nào đó quá nghiêm trọng nên bực bội đến mức không còn tỉnh tảo.
-
4
지나칠 정도로 심하게 빠지다.
4
PHÁT ĐIÊN:
Bị cuốn hút nghiêm trọng một cách quá mức.